Phiên âm : lì, luò
Hán Việt : lịch
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 砾
Số nét : 20
Ngũ hành :
(Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.