VN520


              

Phiên âm : lì, luò

Hán Việt : lịch

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể :

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.