Phiên âm : jiāng
Hán Việt :
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : không có
Số nét : 18
Ngũ hành :
礓: jiāng1. 〔礓石, 礓礫〕小石.2. 泛指石头.3. 一种不透水的矿石, 块状或颗粒状: 砂礓.