VN520


              

Phiên âm : jiāng

Hán Việt :

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể : không có

Số nét : 18

Ngũ hành :

: jiāng
1. 〔礓石, 礓礫〕小石.
2. 泛指石头.
3. 一种不透水的矿石, 块状或颗粒状: 砂礓.