Phiên âm : chǔ
Hán Việt : sở
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 础
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Danh) Đá kê chân cột. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: San vân chưng, trụ sở nhuận 山雲蒸, 柱礎潤 (Thuyết lâm 說林) Khí mây núi bốc hơi, đá cột trụ ẩm thấp.
(Danh) Nền tảng, nền móng, căn bản. ◎Như: cơ sở 基礎.