VN520


              

Phiên âm : lěi

Hán Việt : lỗi

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Hình) Nhiều đá chồng chất. ◇Khuất Nguyên 屈原: Thải tam tú hề ư san gian, Thạch lỗi lỗi hề cát mạn mạn 采三秀兮於山間, 石磊磊兮葛蔓蔓 (Cửu ca 九歌, San quỷ 山鬼) Hái cỏ chi hề trong khoảng núi, Đá chồng chất hề dây sắn tràn lan.
(Hình) Cao lớn. ◇Hàn Dũ 韓愈: Long lâu kiệt các lỗi ngôi cao 隆樓傑閣磊嵬高 (Kí mộng 記夢) Lầu gác lớn cao ngất.
(Tính, phó) § Xem lỗi lỗi 磊磊.
(Hình) § Xem lỗi lạc 磊落.
(Hình) § Xem lỗi lỗi lạc lạc 磊磊落落.