Phiên âm : chǔ
Hán Việt : sở
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 礎
Số nét : 10
Ngũ hành :
础: (礎)chǔ1. 垫在柱下的石礅: 础石.2. 事物的基底, 根基: 基础.