Phiên âm : lì
Hán Việt : lệ
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 礪
Số nét : 10
Ngũ hành :
砺: (礪)lì1. 粗磨刀石: 砺石.2. 磨: 砥砺.磨砺.