VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lệ

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (礪)lì
1. 粗磨刀石: 砺石.
2. 磨: 砥砺.磨砺.