VN520


              

Phiên âm : yàn

Hán Việt : nghiễn

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thổ (土)

: (硯)yàn
1. 写毛笔字磨墨用的文具, 多数用石做成: 砚台.笔砚.
2. 旧指同学关系: 同砚.砚友.