Phiên âm : jī
Hán Việt : ki
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 磯
Số nét : 7
Ngũ hành : Thổ (土)
矶: (磯)jī1. 突出江边的岩石或小石山: 燕子矶.采石矶.2. 水冲激岩石.