VN520


              

Phiên âm : jù, qú

Hán Việt : cù, cụ

Bộ thủ : Mục (目)

Dị thể : không có

Số nét : 18

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Một binh khí thời xưa như cái kích.
(Danh) Chỉ rễ, lá cây mọc ngang ra.
(Danh) Cù Đàm thị 瞿曇氏 nói tắt. § Cũng chỉ Phật giáo hoặc sự vật quan hệ với Phật giáo.
(Danh) Họ .
(Danh) § Thông 衢.
Một âm là cụ. (Động) Kinh sợ. § Thông cụ 懼.