VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : khạp

Bộ thủ : Mục (目)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Động) Mệt mỏi buồn ngủ. ◎Như: khạp thụy 瞌睡 ngủ gật.
(Động) Nhắm, đóng. § Thông hạp 闔. ◇Vương Tây Ngạn 王西彥: Khạp trước nhãn trương khai chủy, hô hô địa đả trước hãn 瞌着眼張開嘴, 呼呼地打着鼾 (Cổ ốc 古屋) Nhắm mắt há mồm, ngáy khò khò.
(Động) Lạy sát đầu xuống đất. § Thông khái 磕.