VN520


              

Phiên âm : kuí, jì

Hán Việt : khuê

Bộ thủ : Mục (目)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Động) Ngang trái, khác biệt, xa lìa. § Cũng như khuê 暌.
(Hình) Dáng trừng mắt, dương mắt. ◎Như: khuê khuê 睽睽 dáng nhìn trừng trừng, dương mắt.
(Danh) Một quẻ trong Dịch Kinh 易經, tượng cho sự ngang trái, quai dị.