VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
睑
Phiên âm :
jiǎn
Hán Việt :
kiểm
Bộ thủ :
Mục (目)
Dị thể :
瞼
Số nét :
12
Ngũ hành :
睑
: (瞼)jiǎn
眼皮: 眼睑.
眼睑 (yǎn jiǎn) : mí mắt
眼睑下垂 (yǎn jiǎn xià chuí) : Sụp mí
睑炎 (jiǎn yán) : Viêm bờ mi
眼睑膏 (yǎn jiǎn gāo) : Kem thoa mí mắt