VN520


              

Phiên âm : mǐ, mī

Hán Việt : mị

Bộ thủ : Mục (目)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Xốn mắt, làm mắt không mở ra được. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Ngôn dĩ, cúc triệt thổ dương sanh. Sanh mị mục bất khả khai 言已, 掬轍土揚生. 生眯目不可開 (Đồng nhân ngữ 瞳人語) Nói xong, nắm một vốc đất dưới bánh xe ném vào sinh. Sinh xốn mắt không mở ra được.
(Động) Híp mắt. § Nguyên là chữ mị 瞇.