Phiên âm : méi
Hán Việt : mi
Bộ thủ : Mục (目)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
(Danh) Mày, lông mày. ◎Như: trứu mi 皺眉 cau mày, mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 mặt mày hớn hở.(Danh) Mép, lề. ◎Như: thư mi 書眉 lề trang sách.(Danh) Họ Mi.