VN520


              

Phiên âm : méi

Hán Việt : mi

Bộ thủ : Mục (目)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Mày, lông mày. ◎Như: trứu mi 皺眉 cau mày, mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 mặt mày hớn hở.
(Danh) Mép, lề. ◎Như: thư mi 書眉 lề trang sách.
(Danh) Họ Mi.


Xem tất cả...