VN520


              

Phiên âm : miǎn

Hán Việt : miện

Bộ thủ : Mục (目)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Động) Liếc, liếc nhìn. ◎Như: miện nghễ 眄睨 liếc nhìn, nghé trông.
(Động) Phiếm chỉ nhìn, nhìn ra xa. ◇Đào Tiềm 陶潛: Miện đình kha dĩ di nhan 眄庭柯以怡顏 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.