Phiên âm : jiān, jiàn
Hán Việt : giam, giám
Bộ thủ : Mãnh (皿)
Dị thể : 監
Số nét : 10
Ngũ hành :
监 chữ có nhiều âm đọc:
一, 监: (監)jiān
1. 督察: 监察.监控.监测.监护.监考.监听.
2. 牢, 狱: 监狱.监押.监禁.坐监.
二, 监: (監)jiàn
1. 古代官名或官府名: 太监.国子监.钦天监.监生.
2. 古同“鉴”, 镜.
3. 古同“鉴”, 借鉴, 参考.
4. (Danh từ) Họ.