VN520


              

Phiên âm : zhǎn

Hán Việt : trản

Bộ thủ : Mãnh (皿)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (盞)zhǎn
1. 小杯子: 酒盏.茶盏.把盏.
2. 指油灯盛油的浅盆: 灯盏.
3. 量词, 指灯: 一盏灯.