VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皸
Phiên âm :
jūn
Hán Việt :
Bộ thủ :
Bì (皮)
Dị thể :
皲
Số nét :
14
Ngũ hành :
皸
: jūn
xem “皲”.
皸裂 (jūn liè) : da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ