Phiên âm : diān
Hán Việt : điên
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 癫
Số nét : 24
Ngũ hành :
(Hình) Tinh thần thác loạn, lời nói cử chỉ bất thường.
(Danh) Điên giản 癲癇 bệnh động kinh. ☆Tương tự: giản chứng 癇症, dương điên phong 羊癲瘋, dương giác phong 羊角風, dương giản phong 羊癇瘋, dương huyễn 羊眩, dương nhi phong 羊兒風.