VN520


              

Phiên âm : xuǎn, xiǎn

Hán Việt : tiển

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể :

Số nét : 22

Ngũ hành :

(Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển 饑餓羸瘦, 體生瘡癬 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.