Phiên âm : xuǎn, xiǎn
Hán Việt : tiển
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 癣
Số nét : 22
Ngũ hành :
(Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển 饑餓羸瘦, 體生瘡癬 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.