Phiên âm : tān
Hán Việt : than
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 癱
Số nét : 15
Ngũ hành :
瘫: (癱)tān神经机能发生障碍, 肢体不能活动: 瘫痪.截瘫.偏瘫.面瘫.四肢瘫.