VN520


              

Phiên âm : tān

Hán Việt : than

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

: (癱)tān
神经机能发生障碍, 肢体不能活动: 瘫痪.截瘫.偏瘫.面瘫.四肢瘫.