VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瘧
Phiên âm :
yào
Hán Việt :
Bộ thủ :
Dị thể :
疟
Số nét :
0
Ngũ hành :
瘧
: yào
均见“虐”.
瘧滌平 (nüè dí píng) : A-tê-bơ-rin
瘧原蟲 (nüè yuán chóng) : vi trùng sốt rét
逃瘧 (táo nüè) : đào 瘧
瘧疾 (nüè jí) : bệnh sốt rét; sốt rét
瘧子 (yào zi) : 瘧 tử
溫瘧 (wēn nüè) : bệnh sốt rét
瘧蚊 (nüè wén) : muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen