Phiên âm : bān
Hán Việt :
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
瘢: bān1. 疮痕, 疤瘌, 斑点: 刀瘢.疮瘢.汗瘢.雀瘢.2. 皮肤上的一点: “美玉可以减瘢.”3. 缺点或过失.