VN520


              

Phiên âm : bān

Hán Việt :

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

: bān
1. 疮痕, 疤瘌, 斑点: 刀瘢.疮瘢.汗瘢.雀瘢.
2. 皮肤上的一点: “美玉可以减瘢.”
3. 缺点或过失.