Phiên âm : jiǎ, xiá
Hán Việt : hà, gia
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Danh) Bệnh hòn trong bụng. § Xem trưng 癥. § Cũng đọc là gia.