VN520


              

Phiên âm : dòu

Hán Việt : đậu

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Danh) Bệnh đậu mùa. § Cũng gọi là thiên hoa 天花. ◎Như: chủng đậu 種痘 trồng đậu (lấy giống bệnh đậu trồng vào người để ngừa bệnh lên đậu). § Cũng gọi là chủng hoa 種花.
(Danh) Mụn trứng cá (nổi trên mặt người vào tuổi dậy thì). ◎Như: thanh xuân đậu 青春痘 mụn trứng cá.