Phiên âm : dòu
Hán Việt : đậu
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Bệnh đậu mùa. § Cũng gọi là thiên hoa 天花. ◎Như: chủng đậu 種痘 trồng đậu (lấy giống bệnh đậu trồng vào người để ngừa bệnh lên đậu). § Cũng gọi là chủng hoa 種花.
(Danh) Mụn trứng cá (nổi trên mặt người vào tuổi dậy thì). ◎Như: thanh xuân đậu 青春痘 mụn trứng cá.