Phiên âm : jìng
Hán Việt : kinh
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 痙
Số nét : 10
Ngũ hành :
痉: (痙)jìng1. 〔痉挛〕肌肉收缩, 手脚抽搐的现象.俗称“抽筋”.2.