VN520


              

Phiên âm : jìng

Hán Việt : kinh

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (痙)jìng
1. 〔痉挛〕肌肉收缩, 手脚抽搐的现象.俗称“抽筋”.
2.