Phiên âm : fēng
Hán Việt : phong
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 瘋
Số nét : 9
Ngũ hành :
疯: (瘋)fēng1. 病名, 通常指精神病, 患者神经错乱, 精神失常: 疯癫.疯狂.2. 言行狂妄: 疯言疯语.3. 农作物生长旺盛而不结果实: 小麦长疯了.