Phiên âm : chuāng
Hán Việt : sang
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 瘡
Số nét : 9
Ngũ hành :
疮: (瘡)chuāng皮肤上肿烂溃疡的病: 疮疤.疮口.冻疮.痔疮.