VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

: bā
1. 伤口或疮平复以后留下的痕迹: 伤疤.疮疤.疤痕.
2. 器物上像疤的痕迹: 坛子磕了一个疤.