Phiên âm : chàng
Hán Việt : sướng
Bộ thủ : Điền (田)
Dị thể : 暢
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
畅: (暢)chàng1. 没有阻碍地: 畅通.畅达.畅销.流畅.通畅.2. 痛快, 尽情地: 畅快.畅谈.畅游.欢畅.舒畅.畅所欲言.3. (Danh từ) Họ.