VN520


              

Phiên âm : chàng

Hán Việt : sướng

Bộ thủ : Điền (田)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Kim (金)

: (暢)chàng
1. 没有阻碍地: 畅通.畅达.畅销.流畅.通畅.
2. 痛快, 尽情地: 畅快.畅谈.畅游.欢畅.舒畅.畅所欲言.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...