Phiên âm : chǎn
Hán Việt : sản
Bộ thủ : Sinh (生)
Dị thể : 产
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như: quáng sản 礦產, thổ sản 土產, hải sản 海產, đặc sản 特產.
(Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: tài sản 財產 tiền của, bất động sản 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
(Danh) Họ Sản.
(Động) Sinh, đẻ. ◎Như: sản tử 產子 sinh con, sản noãn 產卵 đẻ trứng.
(Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: xuất sản 出產 chế tạo ra.