VN520


              

Phiên âm : zèng

Hán Việt : tắng

Bộ thủ : Ngõa (瓦)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí 史記: Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá 沈船, 破釜甑, 燒廬舍 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.