Phiên âm : wèng
Hán Việt : úng
Bộ thủ : Ngõa (瓦)
Dị thể : 甕
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. Cũng như chữ úng 甕. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
(Danh) Họ Úng.