VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
璟
Phiên âm :
jǐng
Hán Việt :
Bộ thủ :
Ngọc (玉)
Dị thể :
không có
Số nét :
16
Ngũ hành :
璟
: jǐng
玉的光彩.
李璟 (lǐ jǐng) : lí 璟
宋璟 (sòng jǐng) : tống 璟