Phiên âm : yīng
Hán Việt : anh
Bộ thủ : Ngọc (玉)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Ánh ngọc. ◇Dữu Xiển 庾闡: Kim sa trục ba nhi thổ anh 金沙逐波而吐瑛 (Thiệp giang phú 涉江賦) Cát vàng đuổi sóng nhả ánh ngọc.(Danh) Ngọc đẹp, đá đẹp.