Phiên âm : suǒ
Hán Việt : tỏa
Bộ thủ : Ngọc (玉)
Dị thể : 瑣
Số nét : 11
Ngũ hành : Kim (金)
琐: (瑣)suǒ1. 玉声.2. 细小, 零碎: 琐事.琐细.琐闻.琐碎.琐屑.烦琐.3. 连环, 连环形花纹: 琐窗.委曲如琐.