VN520


              

Phiên âm : suǒ

Hán Việt : tỏa

Bộ thủ : Ngọc (玉)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Kim (金)

: (瑣)suǒ
1. 玉声.
2. 细小, 零碎: 琐事.琐细.琐闻.琐碎.琐屑.烦琐.
3. 连环, 连环形花纹: 琐窗.委曲如琐.