VN520


              

Phiên âm : láng, làng

Hán Việt : lang

Bộ thủ : Ngọc (玉)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Danh) § Xem lang can 琅玕.
(Danh) Họ Lang.
(Hình) Trắng sạch, khiết bạch. ◇Bì Nhật Hưu 皮日休: Lang hoa thiên điểm chiếu hàn yên 琅華千點照寒煙 (Phụng hòa lỗ vọng bạch cúc 奉和魯望白菊) Hoa trắng nghìn điểm chiếu khói lạnh.


Xem tất cả...