VN520


              

Phiên âm : qiú

Hán Việt : cầu

Bộ thủ : Ngọc (玉)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Một thứ ngọc đẹp.
(Danh) Cái khánh ngọc (nhạc khí).
(Danh) Hình cầu (môn hình học). ◎Như: cầu thể 球體 khối cầu.
(Danh) Vật thể hình khối tròn. ◎Như: địa cầu 地球, hồng huyết cầu 紅血球.
(Danh) Banh, bóng (thể thao). ◎Như: lam cầu 籃球 bóng rổ, binh bàng cầu 乒乓球 bóng bàn, bóng ping-pong.
(Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật hình cầu: cuộn, viên, cục, v.v. ◎Như: lưỡng cầu mao tuyến 兩球毛線 hai cuộn len.


Xem tất cả...