Phiên âm : xiàn
Hán Việt : hiện
Bộ thủ : Ngọc (玉)
Dị thể : 現
Số nét : 8
Ngũ hành : Hỏa (火)
现: (現)xiàn1. 显露: 出现.表现.发现.体现.现身说法.2. 实有的, 当时就有的: 现金.现款.现货.现实.3. 目前, 当时: 现时.现在.现今.现场.现代.现买现卖.