VN520


              

Phiên âm : xiàn

Hán Việt : hiện

Bộ thủ : Ngọc (玉)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (現)xiàn
1. 显露: 出现.表现.发现.体现.现身说法.
2. 实有的, 当时就有的: 现金.现款.现货.现实.
3. 目前, 当时: 现时.现在.现今.现场.现代.现买现卖.


Xem tất cả...