VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : thốt

Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Phó) Đột nhiên, thình lình. ◎Như: thảng thốt 倉猝 vội vàng.