Phiên âm : cù
Hán Việt : thốt
Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Phó) Đột nhiên, thình lình. ◎Như: thảng thốt 倉猝 vội vàng.