Phiên âm : chāng
Hán Việt : xương
Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Hình) Ngang ngược, ngông cuồng. ◎Như: xương cuồng 猖狂 ngông cuồng càn rở, xương quyết 猖獗 cuồng vọng ngang ngược.