VN520


              

Phiên âm : xiá

Hán Việt : hiệp

Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (狹)xiá
窄, 不宽阔, 与“广”相对: 狭窄.狭长.狭隘.偏狭.狭邪.