Phiên âm : xiá
Hán Việt : hiệp
Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)
Dị thể : 狹
Số nét : 9
Ngũ hành :
狭: (狹)xiá窄, 不宽阔, 与“广”相对: 狭窄.狭长.狭隘.偏狭.狭邪.