Phiên âm : dú
Hán Việt : độc
Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)
Dị thể : 獨
Số nét : 9
Ngũ hành : Kim (金)
Tục dùng như chữ độc 獨.Giản thể của chữ 獨.