VN520


              

Phiên âm : zhuàng

Hán Việt : trạng

Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (狀)zhuàng
1. 形容, 样子: 状貌.奇形怪状.
2. 情况, 情形: 状况.病状.现状.
3. 叙述, 描写: 状语.状其事.写情状物.
4. 旧时叙述事件的文辞: 行状.诉状.供状.
5. 特种格式的凭证: 奖状.委任状.


Xem tất cả...