VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犟
Phiên âm :
jiàng
Hán Việt :
Bộ thủ :
Ngưu (牛, 牜)
Dị thể :
強
Số nét :
16
Ngũ hành :
犟
: jiàng
同“强3”.
犟嘴 (jiàng zuǐ) : già mồm; bắt bẻ; trả miếng; hay cự nự
犟勁 (jiàng jìn) : kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; n
犟劲 (jiàng jìn) : kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; n