Phiên âm : wú, wǔ
Hán Việt : ngộ
Bộ thủ : Ngưu (牛, 牜)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Động) Làm trái ngược. ◎Như: ngộ nghịch 牾逆 xúc phạm, làm trái.