VN520


              

Phiên âm : qiān, qiàn

Hán Việt : khiên, khản

Bộ thủ : Ngưu (牛, 牜)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (牽)qiān
1. 拉, 引领向前: 牵引.牵曳.牵头.牵线.牵萝补屋.
2. 关连, 带累: 牵连.牵强.意惹情牵.


Xem tất cả...