Phiên âm : qiān, qiàn
Hán Việt : khiên, khản
Bộ thủ : Ngưu (牛, 牜)
Dị thể : 牽
Số nét : 9
Ngũ hành :
牵: (牽)qiān1. 拉, 引领向前: 牵引.牵曳.牵头.牵线.牵萝补屋.2. 关连, 带累: 牵连.牵强.意惹情牵.