Phiên âm : dú
Hán Việt : độc
Bộ thủ : Phiến (片)
Dị thể : 牍
Số nét : 19
Ngũ hành :
(Danh) Thẻ gỗ để viết ngày xưa.
(Danh) Giấy tờ, sách vở, văn kiện, thư tịch. ◎Như: văn độc 文牘 văn kiện.
(Danh) Thư từ. ◎Như: xích độc 尺牘 thư tín. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Năng nhã hước, thiện xích độc 能雅謔, 善尺牘 (Nhan Thị 顏氏) Khéo pha trò, giỏi viết thư.
(Danh) Một nhạc khí thời cổ.