Phiên âm : dào, tāo
Hán Việt : đảo
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 焘
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Động) Chiếu khắp.
(Động) Che trùm. § Thông đảo 幬. ◇Nguyễn Du 阮攸: Hỉ trị thánh triêu công phúc đảo 喜値聖朝公覆燾 (Quản Trọng Tam Quy đài 管仲三歸臺) Mừng gặp thánh triều che chở khắp.