Phiên âm : mèn
Hán Việt : muộn
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 焖
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Động) Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ). ◎Như: muộn nhục 燜肉 hầm thịt.